Chương trình xếp hạng Top 100 ESG - Việt Nam Xanh

Kế toán carbon (carbon accounting), hay còn gọi là kế toán khí nhà kính (GHG accounting), là quá trình đo lường và báo cáo lượng khí nhà kính (GHG) phát sinh từ hoạt động của một doanh nghiệp hoặc tổ chức trong một phạm vi xác định. Carbon dioxide (CO₂) là khí nhà kính phổ biến nhất do con người phát thải, nhưng nhiều loại khí khác như methane (CH₄) hay nitrous oxide (N₂O) cũng góp phần gây ra biến đổi khí hậu. Để chuẩn hóa việc tính toán, các khí này được quy đổi về đơn vị tương đương CO₂ (CO₂e) bằng cách nhân với tiềm năng nóng lên toàn cầu (GWP – Global Warming Potential) của chúng. GWP thể hiện mức độ hấp thụ nhiệt của một tấn khí so với một tấn CO₂ trong một khoảng thời gian xác định; GWP càng cao, mức độ tác động đến sự nóng lên toàn cầu càng lớn.

Kế toán carbon giúp các tổ chức định lượng phát thải GHG, đánh giá tác động khí hậu và thiết lập mục tiêu giảm phát thải phù hợp. Trong bối cảnh các nhà đầu tư và tổ chức tài chính ngày càng quan tâm đến tính bền vững, nhu cầu về báo cáo phát thải GHG chính xác cũng gia tăng. Tính đến tháng 2/2023, 92% GDP toàn cầu đã cam kết hoặc có kế hoạch đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050.

Phân loại phát thải theo GHG Protocol

GHG Protocol là tiêu chuẩn phổ biến nhất để đo lường và báo cáo phát thải GHG, phân loại phát thải thành ba phạm vi:

  • Phạm vi 1 (Scope 1): Phát thải trực tiếp từ các nguồn thuộc sở hữu hoặc do tổ chức kiểm soát, bao gồm quá trình đốt nhiên liệu trong sản xuất, vận hành phương tiện hoặc khai thác tài nguyên.
  • Phạm vi 2 (Scope 2): Phát thải gián tiếp từ việc tiêu thụ năng lượng như điện, hơi nước, sưởi ấm và làm mát mà tổ chức mua từ bên ngoài. Theo GHG Protocol (2015), phát thải Scope 2 có thể được tính theo hai phương pháp:
    • Phương pháp dựa trên vị trí (location-based method): Tính toán dựa trên cường độ phát thải trung bình của lưới điện khu vực.
    • Phương pháp dựa trên thị trường (market-based method): Xác định phát thải dựa trên các hợp đồng mua năng lượng tái tạo hoặc chứng chỉ năng lượng sạch.
  • Phạm vi 3 (Scope 3): Phát thải gián tiếp trong chuỗi giá trị, bao gồm hoạt động từ nhà cung cấp, vận chuyển, sử dụng sản phẩm và xử lý chất thải. Đây thường là nguồn phát thải lớn nhất, có thể cao hơn Scope 1 & 2 gấp 5-6 lần. Do đó, hợp tác với các đối tác trong chuỗi cung ứng là yếu tố quan trọng để giảm phát thải trên diện rộng.

Tầm quan trọng của dữ liệu phát thải GHG

Việc thu thập dữ liệu phát thải chính xác và chi tiết là nền tảng để doanh nghiệp xây dựng chiến lược giảm phát thải hiệu quả, giám sát tiến độ và điều chỉnh chính sách khi cần thiết. Theo dõi liên tục giúp đánh giá mức độ thành công của các sáng kiến giảm phát thải, từ đó tối ưu hóa hoạt động và đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo.

Ngoài ra, dữ liệu phát thải GHG đóng vai trò quan trọng trong báo cáo ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị). Các nhà đầu tư và tổ chức tài chính ngày càng xem xét rủi ro khí hậu như một phần của rủi ro tài chính. Nhiều khung báo cáo như GRI, SASB, TCFD yêu cầu doanh nghiệp công bố dữ liệu phát thải GHG theo tiêu chuẩn quốc tế. Vì vậy, kế toán carbon không chỉ đòi hỏi độ chính xác tương đương kế toán tài chính mà còn là yếu tố thiết yếu trong việc tuân thủ các quy định và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Nguồn: IBM